Có 1 kết quả:
和尚 hé shang ㄏㄜˊ
hé shang ㄏㄜˊ [hé shàng ㄏㄜˊ ㄕㄤˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Buddhist monk
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
hé shang ㄏㄜˊ [hé shàng ㄏㄜˊ ㄕㄤˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0